ຫົວພັນ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [huːə̯˩(˧).pʰan˧˥]

Địa danh[sửa]

ຫົວພັນ

  1. Houaphan (tỉnh của Lào).