ເກີ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kɤː˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kɤː˩˨]
  • Tách âm: ເກີ
  • Vần: -ɤː
  • Phiên âm Việt: cơ

Danh từ[sửa]

ເກີ (kœ̄)

  1. Bạn thân.
    ຜົມບໍ່ຫຼາຢຕື່ມຊ້ອງພີ່ນ້ອງບໍ່ຫຼາຢໃຫ້ຕື່ມສ່ຽວຕື່ມເກີ
    phom bǭ lāy tư̄m sǭng phī nǭng bǭ lāy hai tư̄m siāu tư̄mkœ̄
    bán anh em xa mua láng giềng gần
    (literally, “tóc không nhiều hãy thêm tóc giả, bà con không nhiều hãy thêm bạn bè”)

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 35