ເກີ
Giao diện
Tiếng Lào
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ເກີ (kœ̄)
- Bạn thân.
- ຜົມບໍ່ຫຼາຢຕື່ມຊ້ອງພີ່ນ້ອງບໍ່ຫຼາຢໃຫ້ຕື່ມສ່ຽວຕື່ມເກີ
- phom bǭ lāy tư̄m sǭng phī nǭng bǭ lāy hai tư̄m siāu tư̄mkœ̄
- bán anh em xa mua láng giềng gần
- (literally, “tóc không nhiều hãy thêm tóc giả, bà con không nhiều hãy thêm bạn bè”)
Tham khảo
[sửa]- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 35