bạn thân
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːʔn˨˩ tʰən˧˧ | ɓa̰ːŋ˨˨ tʰəŋ˧˥ | ɓaːŋ˨˩˨ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˨˨ tʰən˧˥ | ɓa̰ːn˨˨ tʰən˧˥ | ɓa̰ːn˨˨ tʰən˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
bạn thân
Tham khảo[sửa]
- "bạn thân". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)