ເກົ້າສິບ
Tiếng Lào[sửa]
← 80 | ← 89 | ໙໐ 90 |
91 → | 100 → [a], [b] |
---|---|---|---|---|
9 | ||||
Số đếm: ເກົ້າສິບ (kao sip) |
Cách phát âm[sửa]
- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kaw˥˨.sip̚˧˥]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kaw˧˦.sip̚˩˨]
- Tách âm: ເກົ້າ-ສິບ
- Vần: -ip̚
- Phiên âm Việt: cảu síp
Số từ[sửa]
ເກົ້າສິບ (kao sip)
Tham khảo[sửa]
- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh