Bước tới nội dung

ແປດສິບ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA: [pɛːt̚˧˩.sip̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA: [pɛːt̚˥˥˨.sip̚˩˨]

Số từ

[sửa]

ແປດສິບ

  1. tám mươi.