ເຂົ້າໜຽວ
Giao diện
Tiếng Lào
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ເຂົ້າ (khao) + ໜຽວ (niāu). So sánh tiếng Thái ข้าวเหนียว, tiếng Shan ၶဝ်ႈၼဵဝ် (khāo nǎeo), tiếng Tày khẩu nua.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ເຂົ້າໜຽວ (khao niāu)
Từ ເຂົ້າ (khao) + ໜຽວ (niāu). So sánh tiếng Thái ข้าวเหนียว, tiếng Shan ၶဝ်ႈၼဵဝ် (khāo nǎeo), tiếng Tày khẩu nua.
ເຂົ້າໜຽວ (khao niāu)