ເງິນ
Giao diện
Tiếng Lào
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thủy *ŋɯənᴬ⁴ (“bạc”) < tiếng Hán thượng cổ 銀 (OC *ŋrɯn) < tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *ŋul ~ (d-)ŋur. Cùng gốc với tiếng Thái เงิน (ngəən), tiếng Bắc Thái ᨦᩮᩥ᩠ᨶ, tiếng Lự ᦇᦹᧃ (nguen), tiếng Thái Đen ꪹꪉꪷꪙ, tiếng Shan ငိုၼ်း (ngúen), tiếng Thái Na ᥒᥫᥢᥰ (ngöen), tiếng Phake ငိုꩫ် (ṅün), tiếng Ahom 𑜂𑜢𑜤𑜃𑜫 (ṅün), tiếng Tráng ngaenz, tiếng Saek แญ๊น.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ເງິນ (ngœn)
Tính từ
[sửa]ເງິນ (ngœn) (danh từ trừu tượng ຄວາມເງິນ)
Từ phái sinh
[sửa]- ກະເປົາເງິນ (ka pao ngœn)
- ເງິນສົດ (ngœn sot, “tiền mặt”)
- ເງິນຕາ (ngœn tā, “tiền tệ”)
- ເງິນອັດ (ngœn ʼat)
- ເງິນເດືອນ (ngœn dư̄an)
- ຫລໍ່ເງິນກາ (lǭ ngœn kā), ຫຼໍ່ເງິນກາ (lǭ ngœn kā)
Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Lào · ສີ (sī) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
ຂາວ (khāo) | ເທົາ (thao), ເງິນ (ngœn) | ດຳ (dam) | ||
ແດງ (dǣng); ແດງເຂັ້ມ (dǣngkhem) | ສົ້ມ (som); ນ້ຳຕານ (nam tān) | ເຫຼືອງ (lư̄ang); ຄີມ (khīm) | ||
ໝາກນາວຂຽວ (māk nāokhiāu) | ຂຽວ (khiāu) | ຂຽວອ່ອນ (khiāuʼǭn); ຂຽວເຂັ້ມ (khiāukhem) | ||
ຟ້າຂຽວ (fākhiāu); ຟ້າຂຽວເຂັ້ມ (fākhiāukhem) | ທ້ອງຟ້າ (thǭng fā) | ຟ້າ (fā) | ||
ມ່ວງອ່ອນ (mūangʼǭn); ຟ້າມ່ວງເຂັ້ມ (fāmūangkhem) | ມ່ວງແດງ (mūangdǣng); ມ່ວງ (mūang) | ບົວ (būa) |
Tham khảo
[sửa]- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 221
Thể loại:
- Từ tiếng Lào kế thừa từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thủy
- Từ tiếng Lào gốc Tai Tây Nam nguyên thủy
- Từ tiếng Lào gốc Hán thượng cổ
- Từ tiếng Lào gốc Hán-Tạng nguyên thủy
- Mục từ tiếng Lào có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Lào có 1 âm tiết
- Vần tiếng Lào/ɤn
- Mục từ tiếng Lào
- Danh từ tiếng Lào
- Tính từ tiếng Lào
- Tiền/Tiếng Lào