Bước tới nội dung

ໂຮງຮຽນ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ໂຮງ (hōng) + ຮຽນ (hīan).

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [hoːŋ˧˥.hiːə̯n˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [hoːŋ˩˨.hiːə̯n˩˨]
  • Tách âm: ໂຮງ-ຮຽນ
  • Vần: -iːə̯n

Danh từ

[sửa]

ໂຮງຮຽນ (hōng hīan) (loại từ ແຫ່ງ)

  1. Trường học.