ཁྱི
Tiếng Tây Tạng[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *d-kʷəj-n. Cùng gốc với tiếng Trung Quốc 犬.
Cách phát âm[sửa]
- Tiếng Tây Tạng cổ: /*kʰʲi/
- Lhasa: /cʰi˥˥/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: kyif
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /cʰi˥˥/
Danh từ[sửa]
ཁྱི (khyi)
- Chó.