犬
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 犬 | |||
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
| ||||||||
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| Phồn thể | 犬 |
|---|---|
| Giản thể | 犬 |
| Tiếng Nhật | 犬 |
| Tiếng Hàn | 犬 |
Chuyển tự
Đồng nghĩa
| Sự tiến hóa của chữ 犬 | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
| Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Nhật
[sửa]
Danh từ
犬
| Kanji trong mục từ này |
|---|
| 犬 |
| Lớp: 1 |
Cách phát âm
- Bính âm: quǎn (quan3)
- Wade–Giles: ch’üan3
Danh từ
犬
- Loài chó, một loài động vật có vú ăn thịt, được thuần dưỡng để đi săn hay canh giữ nhà.
- Người có cấp bậc nhỏ, kẻ hèn hạ.
Đồng nghĩa
Dịch
- loài chó
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 犬 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xwiə̰n˧˩˧ ʨɔ˧˥ | kʰwiəŋ˧˩˨ ʨɔ̰˩˧ | kʰwiəŋ˨˩˦ ʨɔ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xwiən˧˩ ʨɔ˩˩ | xwiə̰ʔn˧˩ ʨɔ̰˩˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán phồn thể
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Kangxi Radicals
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 犬 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ đánh vần với 犬 tiếng Nhật
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Quan Thoại