犬
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
犬 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
Traditional | 犬 |
---|---|
Simplified | 犬 |
Japanese | 犬 |
Korean | 犬 |
- Bộ thủ: 犬 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
![]() TK 16–11 TCN |
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
Tiếng Nhật[sửa]

Danh từ[sửa]
犬
Kanji trong mục từ này |
---|
犬 |
Cấp: 1 |
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: quǎn (quan3)
- Wade–Giles: ch’üan3
Danh từ[sửa]
犬
- Loài chó, một loài động vật có vú ăn thịt, được thuần dưỡng để đi săn hay canh giữ nhà.
- Người có cấp bậc nhỏ, kẻ hèn hạ.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- loài chó
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
犬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwiə̰n˧˩˧ ʨɔ˧˥ | kʰwiəŋ˧˩˨ ʨɔ̰˩˧ | kʰwiəŋ˨˩˦ ʨɔ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwiən˧˩ ʨɔ˩˩ | xwiə̰ʔn˧˩ ʨɔ̰˩˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán phồn thể
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Han
- Thư pháp chữ Hán
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 犬 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ
- Japanese terms spelled with 犬
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Quan Thoại