Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+72AC, 犬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72AC

[U+72AB]
CJK Unified Ideographs
[U+72AD]
U+2F5D, ⽝
KANGXI RADICAL DOG

[U+2F5C]
Kangxi Radicals
[U+2F5E]
Bút thuận
犬
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn

Chuyển tự

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Loài chó, một loài động vật ăn thịt, được thuần dưỡng để đi săn hay canh giữ nhà.
Kanji trong mục từ này
Lớp: 1

Bản mẫu:-cmn

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Loài chó, một loài động vật ăn thịt, được thuần dưỡng để đi săn hay canh giữ nhà.
  2. Ngườicấp bậc nhỏ, kẻ hèn hạ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
loài chó

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuyển, chó

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwiə̰n˧˩˧ ʨɔ˧˥kʰwiəŋ˧˩˨ ʨɔ̰˩˧kʰwiəŋ˨˩˦ ʨɔ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwiən˧˩ ʨɔ˩˩xwiə̰ʔn˧˩ ʨɔ̰˩˧