Bước tới nội dung

ကောန်ၚာ်ဗြဴ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]
'သၟတ်ဗြဴကောန်ၚာ်မန် (bé gái người Môn)

Từ nguyên

[sửa]

Từ ကောန် (kon, con, trẻ) +‎ ၚာ် (ŋa̤ik, nhìn) +‎ ဗြဴ (prɛ̀a, con gái).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /kon/, /ŋa̤ik/, /prɛ̀a/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

ကောန်ၚာ်ဗြဴ (konŋaikprɛ̀a)

  1. Con gái, cô gái.

Từ dẫn xuất

[sửa]