Bước tới nội dung

မွေးနေ့ကိတ်မုန့်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

မွေးနေ့ (mwe:ne., birthday) +‎ ကိတ်မုန့် (kitmun., cake).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /mwénḛkeɪʔmo̰ʊɴ/
  • Chuyển tự: MLCTS: mwe:ne.kitmun. • ALA-LC: mveʺneʹkitʻmunʻʹ • BGN/PCGN: mwe:ne.keikmon. • Okell: mweìneíkeiʔmoúñ

Danh từ

[sửa]

မွေးနေ့ကိတ်မုန့် (mwe:ne.kitmun.)

  1. Bánh sinh nhật