Bước tới nội dung

ბამბუკი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bambukʼi/, [b̥ambukʼi]
  • Tách âm: ბამ‧ბუ‧კი

Danh từ

[sửa]

ბამბუკი

  1. Tre.