Bước tới nội dung

tre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
tre
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ˧˧tʂɛ˧˥tʂɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛ˧˥tʂɛ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tre

  1. Loài cây cao thuộc họ lúa, thân rỗng, mình dày, cànhgai, thường dùng để làm nhà, rào giậu, đan phên, làm lạt.

Tham khảo

[sửa]