Bước tới nội dung

თაფლუჭი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /tʰapʰlut͡ʃʼi/, [tʰapʰɫut͡ʃʼi]
  • Tách âm: თაფ‧ლუ‧ჭი

Danh từ

[sửa]

თაფლუჭი

  1. Rượu mật ong.