ყურძენი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ ყურძენი.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [χʼuɾd͡zeni]
  • Tách âm: ყურ‧ძე‧ნი

Danh từ[sửa]

ყურძენი

  1. Quả nho.