ხორბალი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [χoɾbali]
  • Tách âm: ხორ‧ბა‧ლი

Danh từ[sửa]

ხორბალი

  1. Lúa mì, tiểu mạch.