Bước tới nội dung

tiểu mạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ ma̰ʔjk˨˩tiəw˧˩˨ ma̰t˨˨tiəw˨˩˦ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ majk˨˨tiəw˧˩ ma̰jk˨˨tiə̰ʔw˧˩ ma̰jk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tiểu mạch

  1. Lúa mì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]