Bước tới nội dung

ᄌᆞ미지다

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Jeju

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ɕɒmid͡ʑida̠/

Tính từ

[sửa]

ᄌᆞ미지다

  1. Thú vị.