Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]
U+11EF, ᇯ
HANGUL JONGSEONG IEUNG-KHIEUKH
(Corrected: HANGUL JONGSEONG YESIEUNG-KHIEUKH)

[U+11EE]
Hangul Jamo
[U+11F0]

  1. Một phụ âm cuối cũ của tiếng Hàn Quốc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)