Bước tới nội dung

Hàn Quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːn˨˩ kwəwk˧˥haːŋ˧˧ kwə̰wk˩˧haːŋ˨˩ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˧˧ kwəwk˩˩haːn˧˧ kwə̰wk˩˧

Địa danh

[sửa]

Hàn Quốc

  1. Một quốc gia thuộc Đông Á, nằm ở nửa phía nam của bán đảo Triều Tiên.
  2. (tiếng Việt hải ngoại) Thực thể bao gồm toàn bộ bán đảo này.

Đồng nghĩa

[sửa]
một quốc gia thuộc Đông Á
thực thể bao gồm toàn bộ bán đảo

Dịch

[sửa]
một quốc gia thuộc Đông Á

Trái nghĩa

[sửa]
một quốc gia thuộc Đông Á