Bước tới nội dung

ᐃᒪᖅ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Inuktitut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᐃᒪᖅ

  1. Nước.

Xem thêm

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)