កណ្ដុរ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả កណ្ដុរ
kṇ̥ṭur
Âm vị កន់-ដុល / កន់-ដោ
kn´-ṭul / kn´-ṭo
Chuyển tự WT kɑndol, kɑndao
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kɑn.ˈɗol/ ~ /kɑn.ˈɗao/

Danh từ[sửa]

កណ្ដុរ

  1. Con chuột.