កន្ទុយ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị កន្ទុយ
kn̥duy
Chuyển tự WT kɑntuy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kɑn.ˈtuj/

Danh từ[sửa]

កន្ទុយ

  1. Hàng, đường thẳng.
  2. Đuôi.

Lượng từ[sửa]

កន្ទុយ

  1. Lượng từ cho cá tách khô.