ក្បាល

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ក្បាល
k̥pāl
Chuyển tự WT kbaal
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kɓaːl/

Danh từ[sửa]

ក្បាល

  1. đầu