ច្រមុះ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả ច្រមុះ
c̥rmuḥ
Âm vị ច្រ-ម៉ុះ
c̥r-m″uḥ
Chuyển tự WT crɑmoh
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /crɑ.ˈmoh/

Danh từ[sửa]

ច្រមុះ

  1. Mũi.