តុលា
Giao diện
Xem thêm: តុល
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pali tulā, từ tiếng Phạn तुल (tula). So sánh tiếng Lào ຕຸລາ (tu lā).
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]តុលា (tŏléa)
Từ tiếng Pali tulā, từ tiếng Phạn तुल (tula). So sánh tiếng Lào ຕຸລາ (tu lā).
|
តុលា (tŏléa)