តុលា
Giao diện
Xem thêm: តុល
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pali tulā, từ tiếng Phạn तुल (tula). So sánh tiếng Lào ຕຸລາ (tu lā).
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]តុលា (tŏléa)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khmer
- Từ tiếng Khmer vay mượn tiếng Pali
- Từ tiếng Khmer gốc Pali
- Từ tiếng Khmer gốc Phạn
- Mục từ tiếng Khmer có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khmer
- Khmer terms without km-IPA template
- tiếng Khmer terms with redundant transliterations
- tiếng Khmer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries