Bước tới nội dung

ត្នោត

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *tn(oo)t ~ tnu(u)t (sugar palm).[1]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả và âm vị ត្នោត
t̥not
Chuyển tự WT tnaot
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tʰnaot/

Danh từ

[sửa]

ត្នោត (tnaôt)

  1. Thốt nốt.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: thốt nốt[2]

Tham khảo

[sửa]
  1. Shorto, H. A Mon-Khmer Comparative Dictionary, Ed. Paul Sidwell, 2006. #1019, trang. 291
  2. Hoàng Xuân Việt (2006) Tìm hiểu lịch sử chữ Quốc ngữ (bằng tiếng Việt), Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Văn hoá Thông tin, tr. 217