ត្នោត
Giao diện
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *tn(oo)t ~ tnu(u)t (“sugar palm”).[1]
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]ត្នោត (tnaôt)
Hậu duệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Khmer
- Từ tiếng Khmer kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ
- Từ tiếng Khmer gốc Môn-Khmer nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Khmer có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khmer
- Khmer terms without km-IPA template
- tiếng Khmer terms with redundant transliterations
- tiếng Khmer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Họ Cau/Tiếng Khmer