បច្ច័យ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả បច្ច័យ
pc̥c˘y
Âm vị ប៉័ច-ចៃ
p″˘c-cai
Chuyển tự WT paccay
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pac.ˈcaj/

Danh từ[sửa]

បច្ច័យ

  1. hậu tố