Bước tới nội dung

រថយន្តសង្គ្រោះ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả រថយន្តសង្គ្រោះ
rtʰyn̥tsṅ̥g̥roḥ
Âm vị រត់ យន់ ស-ង្គ្រោះ
rt´ yn´ s-ṅ̥g̥roḥ
Chuyển tự WT rŭət yŭən sɑngkrŭəh
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /rŭət jŭən sɑŋ.ˈkrŭəh/

Danh từ

[sửa]

រថយន្តសង្គ្រោះ (rôthâyntâsângkruŏh)

  1. Xe cứu thương.