សៀវភៅ
Giao diện
Tiếng Khmer
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Quảng Đông 書簿/书簿 (syu1 bou6-2), từ 書/书 (syu1, “sách giấy”) + 簿 (bou6, “quyển, tập”).
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]សៀវភៅ (siəw phɨw)
Từ dẫn xuất
[sửa]- ទូសៀវភៅ (tuu siəwphɨw)
Được vay mượn từ tiếng Quảng Đông 書簿/书簿 (syu1 bou6-2), từ 書/书 (syu1, “sách giấy”) + 簿 (bou6, “quyển, tập”).
|
សៀវភៅ (siəw phɨw)