Đông Nam Á

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ naːm˧˧˧˥ɗəwŋ˧˥ naːm˧˥ a̰ː˩˧ɗəwŋ˧˧ naːm˧˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ naːm˧˥˩˩ɗəwŋ˧˥˧ naːm˧˥˧ a̰ː˩˧

Danh từ[sửa]

Đông Nam Á

  1. Gồm bán đảo Trung Ấnchư đảo cực Tây Thái Bình Dương.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)