ស្រៈ
Giao diện
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pali sara (“nguyên âm”).
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]ស្រៈ (sraʼ)
Đồng nghĩa
[sửa]- ស្វរៈ (svɑrĕəʼ)
Trái nghĩa
[sửa]- ព្យញ្ជនៈ (pyɔɔñcɔɔnĕəʼ, “phụ âm”)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khmer
- Từ tiếng Khmer vay mượn tiếng Pali
- Từ tiếng Khmer gốc Pali
- Mục từ tiếng Khmer có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khmer
- Khmer terms without km-IPA template
- tiếng Khmer terms with redundant transliterations
- tiếng Khmer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries