Bước tới nội dung

ឥន្ទធនូ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả ឥន្ទធនូ
in̥ddʰnū
Âm vị អិន-ធៈ-នូ / អិន-ធ'-នូ
ʼin-dʰ`-nū / ʼin-dʰ'-nū
Chuyển tự WT ʼənthĕəʼnuu, ʼənthənuu
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʔən.tʰĕəʔ.nuː/ ~ /ʔən.tʰə.nuː/

Danh từ

[sửa]

ឥន្ទធនូ (ʼĕntôthônu)

  1. Cầu vồng.