Bước tới nội dung

ឧបទ្វីប

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả ឧបទ្វីប
upd̥vīp
Âm vị អ៊ុ-ប៉័ត-ទ្វីប / អ៊ុ-ប៉ៈ-ទ្វីប
ʼ′u-p″˘t-d̥vīp / ʼ′u-p″`-d̥vīp
Chuyển tự WT ʼupattviip, ʼupaʼtviip
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʔu.pat.tʰʋiːp/ ~ /ʔu.paʔ.tʰʋiːp/

Danh từ

[sửa]

ឧបទ្វីប (ʼŏbâtvib)

  1. Bán đảo.