Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
U+17E9, ៩
KHMER DIGIT NINE
[unassigned: U+17EA–U+17EF]

[U+17E8]
Khmer
[U+17F0]

Số từ

[sửa]

(pram buən)

  1. 9 (chín)

Xem thêm

[sửa]