Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
U+17E8, ៨
KHMER DIGIT EIGHT

[U+17E7]
Khmer
[U+17E9]

Số từ

[sửa]

(pram bəi)

  1. 8 (tám)

Xem thêm

[sửa]