Bước tới nội dung

9

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

9 U+0039, 9
DIGIT NINE
8
[U+0038]
Basic Latin :
[U+003A]

Ký tự

[sửa]

9

  1. Số chín.

Xem thêm

[sửa]