ᠮ
Giao diện
|
Đa ngữ
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᠮ
- Một chữ cái của bảng chữ cái Mông Cổ, chuyển tự là m.
Dạng
[sửa]Đầu từ | Giữa từ | Cuối từ |
---|---|---|
ᠮ᠊ | ᠊ᠮ᠊ | ᠊ᠮ |
Tiếng Buryat
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᠮ (m)
- Chữ cái thứ 11 của bảng chữ cái tiếng Buryat, viết bằng chữ Mông Cổ.
Tiếng Daur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᠮ (m)
- Chữ cái thứ 10 của bảng chữ cái tiếng Daur, viết bằng chữ Mông Cổ.
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">ᠮ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">ᠮ</span>” bên trên.
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Khalkha" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /m/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Chakhar" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /m/
Chữ cái
[sửa]ᠮ (m)
- Chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái tiếng Mông Cổ, viết bằng chữ Mông Cổ.
- ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ ― moŋɣol ― người Mông Cổ, thuộc về Mông Cổ
Tiếng Mông Cổ cổ điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᠮ (m)
- Chữ cái của bảng chữ cái Mông Cổ cổ điển, chuyển tự là m.
- ᠮᠥᠰᠦᠨ ― mösün ― băng
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᠮ (m)
- Chữ cái thứ 16 của bảng chữ cái tiếng Mông Cổ Khamnigan, viết bằng chữ Mông Cổ.
Tiếng Mông Cổ trung đại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᠮ (m)
- Chữ cái của bảng chữ cái Mông Cổ trung đại, chuyển tự là m.
Thể loại:
- Khối ký tự Mongolian
- Ký tự chữ viết Mongolian
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Daur
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Daur
- tiếng Daur entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ cổ điển có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mông Cổ cổ điển
- Chữ cái tiếng Mông Cổ cổ điển
- tiếng Mông Cổ cổ điển entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ cổ điển có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ trung đại
- Mục từ tiếng Mông Cổ trung đại có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mông Cổ trung đại
- tiếng Mông Cổ trung đại entries with incorrect language header