Bước tới nội dung

ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠬᠡᠯᠡ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠬᠡᠯᠡ

  1. Tiếng Mông Cổ.