Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ riêng tiếng Mông Cổ
27 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Català
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Euskara
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Italiano
日本語
Kurdî
Māori
ဘာသာမန်
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Română
Русский
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ riêng tiếng Mông Cổ”
Thể loại này chứa 48 trang sau, trên tổng số 48 trang.
А
Алтанхуяг
Алтанцэцэг
Б
Багабанди
Бат-Эрдэнэ
Батбаяр
Батжаргал
Батмөнх
Баттулга
Болормаа
Бумцэнд
Бүгд Найрамдах Хятад Ард Улс
Бямбасүрэн
Г
Ганбаатар
Ганболд
Ганзориг
Гантулга
Гунгаадорж
Д
Дүгэрсүрэн
Ж
Жагварал
Жасрай
Л
Лувсан
Лхагвасүрэн
М
Мөнх-Эрдэнэ
Мөнхбат
Мөнхцэцэг
Н
Наранцэцэг
Нэргүй
О
Отгонбаяр
Очирбат
Оюун-Эрдэнэ
Оюунчимэг
С
Сайханбилэг
Самбуу
Содном
Сүхбаатар
Т
Тэрбишдагва
Х
Хүрэлсүх
Ц
Цэдэнбал
Ч
Чойбалсан
Э
Элбэгдорж
Энхбаяр
Энхжаргал
Энхсайхан
Энхтуяа
Эрдэнэбат
Эрдэнэчимэг
Я
Янжмаа
ᠮ
ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠬᠡᠯᠡ
Thể loại
:
Danh từ riêng
Danh từ tiếng Mông Cổ