Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mãn Châu

[sửa]
U+1873, ᡳ
MONGOLIAN LETTER MANCHU I

[U+1872]
Mongolian
[U+1874]

Chuyển tự

[sửa]

Đại từ nhân xưng

[sửa]

số ít (số nhiều ᠴᡝ)

  1. , anh ấy, ông ấy, ấy, chị ấy, ấy…