Bước tới nội dung

ᦌᦱᧁᦵᦈᧆ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lự

[sửa]
Số đếm tiếng Lự
 <  ᧒᧖ ᧒᧗ ᧒᧘  > 
    Số đếm : ᦌᦱᧁᦵᦈᧆ (saawṫsed)
    Số thứ tự : ᦒᦲᦌᦱᧁᦵᦈᧆ (thiisaawṫsed)

Từ nguyên

[sửa]

Từ ᦌᦱᧁ (saaw, hai mươi) + ᦵᦈᧆ (ṫsed, bảy).

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ᦌᦱᧁᦵᦈᧆ (saawṫsed)

  1. hai mươi bảy.