ải khái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ[sửa]

Tính từ[sửa]

ải khái

  1. nguy nga, to đẹp.
    hỏ tăng ải khái
    lầu dựng to đẹp
  2. (cảm xúc) dâng lên, dâng trào, trào dâng, dâng dâng.

Tham khảo[sửa]

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An