nguy nga
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwi˧˧ ŋaː˧˧ | ŋwi˧˥ ŋaː˧˥ | ŋwi˧˧ ŋaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwi˧˥ ŋaː˧˥ | ŋwi˧˥˧ ŋaː˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]nguy nga
- Nói một công trình kiến trúc cao to, lộng lẫy.
- Các lâu đài nguy nga, tráng lệ xây dựng từ bao nhiêu đời (Nguyễn Huy Tưởng)
Tham khảo
[sửa]- "nguy nga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)