ἀγαπητός
Giao diện
Xem thêm: αγαπητός
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ἀγαπατός (agapatós)
Từ nguyên
[sửa]Từ ἀγαπάω (agapáō, “yêu”) + -τος (-tos).
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /a.ɡa.pɛː.tós/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /a.ɡa.pe̝ˈtos/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /a.ɣa.piˈtos/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /a.ɣa.piˈtos/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /a.ɣa.piˈtos/
Tính từ
[sửa]ᾰ̓γᾰπητός (agapētós) gđ (giống cái ᾰ̓γᾰπητή, giống trung ᾰ̓γᾰπητόν); biến cách kiểu 1/kiểu 2
- Yêu dấu (đôi khi có cảm giác độc đáo: chỉ được yêu thương).
- Mong muốn, thú vị.
- Đáng yêu.
- Điều tạo ra sự hài lòng.
Biến tố
[sửa]Số | Số ít | Số kép | Số nhiều | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cách/Giống | Giống đực | Giống cái | Giống trung | Giống đực | Giống cái | Giống trung | Giống đực | Giống cái | Giống trung | |||||
Nominative | ᾰ̓γᾰπητός agapētós |
ᾰ̓γᾰπητή agapētḗ |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón |
ᾰ̓γᾰπητός agapētós |
ᾰ̓γᾰπητή agapētḗ |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón |
ᾰ̓γᾰπητός agapētós |
ᾰ̓γᾰπητή agapētḗ |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón | |||||
Genitive | ᾰ̓γᾰπητοῦ agapētoû |
ᾰ̓γᾰπητῆς agapētês |
ᾰ̓γᾰπητοῦ agapētoû |
ᾰ̓γᾰπητοῦ agapētoû |
ᾰ̓γᾰπητῆς agapētês |
ᾰ̓γᾰπητοῦ agapētoû |
ᾰ̓γᾰπητοῦ agapētoû |
ᾰ̓γᾰπητῆς agapētês |
ᾰ̓γᾰπητοῦ agapētoû | |||||
Dative | ᾰ̓γᾰπητῷ agapētôi |
ᾰ̓γᾰπητῇ agapētêi |
ᾰ̓γᾰπητῷ agapētôi |
ᾰ̓γᾰπητῷ agapētôi |
ᾰ̓γᾰπητῇ agapētêi |
ᾰ̓γᾰπητῷ agapētôi |
ᾰ̓γᾰπητῷ agapētôi |
ᾰ̓γᾰπητῇ agapētêi |
ᾰ̓γᾰπητῷ agapētôi | |||||
Accusative | ᾰ̓γᾰπητόν agapētón |
ᾰ̓γᾰπητήν agapētḗn |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón |
ᾰ̓γᾰπητήν agapētḗn |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón |
ᾰ̓γᾰπητήν agapētḗn |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón | |||||
Vocative | ᾰ̓γᾰπητέ agapēté |
ᾰ̓γᾰπητή agapētḗ |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón |
ᾰ̓γᾰπητέ agapēté |
ᾰ̓γᾰπητή agapētḗ |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón |
ᾰ̓γᾰπητέ agapēté |
ᾰ̓γᾰπητή agapētḗ |
ᾰ̓γᾰπητόν agapētón | |||||
Dạng dẫn xuất | Phó từ | So sánh hơn | So sánh nhất | |||||||||||
ᾰ̓γᾰπητῶς agapētôs |
ᾰ̓γᾰπητότερος agapētóteros |
ᾰ̓γᾰπητότᾰτος agapētótatos | ||||||||||||
Lưu ý: |
|
Từ dẫn xuất
[sửa]- Ἀγαπητός (Agapētós)
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Hy Lạp: αγαπητός (agapitós)
Đọc thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Autenrieth, Georg (1891) A Homeric Dictionary for Schools and Colleges, New York: Harper and Brothers
- ἀγαπητός in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
- Walter Bauer (2001) A Greek–English Lexicon of the New Testament and Other Early Christian Literature, ấn bản 3, Chicago: Đại học Chicago Press
- ἀγαπητός in Cunliffe, Richard J. (1924) A Lexicon of the Homeric Dialect: Expanded Edition, Norman: Đại học Oklahoma Press, xuất bản 1963
- Woodhouse, S. C. (1910) English–Greek Dictionary: A Vocabulary of the Attic Language[1], London: Routledge & Kegan Paul Limited.
- beloved idem, page 73.
- dear idem, page 198.
- delightful idem, page 208.
- grateful idem, page 370.
- gratifying idem, page 370.
- loved idem, page 502.
- lovely idem, page 502.
- satisfactory idem, page 734.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ có hậu tố -τος trong tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ oxytone
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có trích dẫn ngữ liệu