ἀγαπητός
Giao diện
Xem thêm: αγαπητός
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ἀγαπατός (agapatós)
Từ nguyên
[sửa]Từ ἀγαπάω (agapáō, “yêu”) + -τος (-tos).
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]ᾰ̓γᾰπητός (agapētós) gđ (giống cái ᾰ̓γᾰπητή, giống trung ᾰ̓γᾰπητόν); biến cách kiểu 1/kiểu 2
- Yêu dấu (đôi khi có cảm giác độc đáo: chỉ được yêu thương).
- Mong muốn, thú vị.
- Đáng yêu.
- Điều tạo ra sự hài lòng.
Biến tố
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).
Từ dẫn xuất
[sửa]- Ἀγαπητός (Agapētós)
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Hy Lạp: αγαπητός (agapitós)
Đọc thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Autenrieth, Georg (1891) A Homeric Dictionary for Schools and Colleges, New York: Harper and Brothers
- ἀγαπητός in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
- Walter Bauer (2001) A Greek–English Lexicon of the New Testament and Other Early Christian Literature, ấn bản 3, Chicago: Đại học Chicago Press
- ἀγαπητός in Cunliffe, Richard J. (1924) A Lexicon of the Homeric Dialect: Expanded Edition, Norman: Đại học Oklahoma Press, xuất bản 1963
- Woodhouse, S. C. (1910) English–Greek Dictionary: A Vocabulary of the Attic Language[1], London: Routledge & Kegan Paul Limited.
- beloved idem, page 73.
- dear idem, page 198.
- delightful idem, page 208.
- grateful idem, page 370.
- gratifying idem, page 370.
- loved idem, page 502.
- lovely idem, page 502.
- satisfactory idem, page 734.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ có hậu tố -τος trong tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ oxytone
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có trích dẫn ngữ liệu