Bước tới nội dung

ὡροσκοπεῖον

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ὥρα (hṓra, giờ) +‎ σκοπέω (skopéō, cảnh).

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

ὡροσκοπεῖον (hōroskopeîongt (gen. ὡροσκοπείου); biến cách kiểu 2

  1. Một công cụ nói ra thời gian, đồng hồ, đồng hồ Mặt Trời.
  2. Cung Hoàng Đạo.

Biến tố

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]