ὡροσκοπεῖον

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ὥρα (hṓra, giờ) +‎ σκοπέω (skopéō, cảnh).

Cách phát âm[sửa]

 

Danh từ[sửa]

ὡροσκοπεῖον (hōroskopeîongt (gen. ὡροσκοπείου); biến cách kiểu 2

  1. Một công cụ nói ra thời gian, đồng hồ, đồng hồ Mặt Trời.
  2. Cung Hoàng Đạo.

Biến tố[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]