Bước tới nội dung

Mặt Trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Mặt Trời

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ma̰ʔt˨˩ ʨə̤ːj˨˩ma̰k˨˨ tʂəːj˧˧mak˨˩˨ tʂəːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mat˨˨ tʂəːj˧˧ma̰t˨˨ tʂəːj˧˧

Từ tương tự

Danh từ riêng

Mặt Trời, Mặt trời

  1. Ngôi sao sángtrung tâm của Hệ Mặt Trời (Thái Dương Hệ), có nhiều hành tinh xoay quanh, trong đó có Trái Đất.

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]