∓
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Mô tả
1.2
Ký tự
1.2.1
Trái nghĩa
Đa ngữ
[
sửa
]
∓
U+2213
,
∓
MINUS-OR-PLUS SIGN
←
−
[U+2212]
Mathematical Operators
∔
→
[U+2214]
Mô tả
[
sửa
]
Một dấu trừ (
−
) đặt ở trên dấu cộng (
+
). Ngược lại với ký tự
±
.
Ký tự
[
sửa
]
∓
(
Toán học
) Dấu
trừ
-
cộng
.
cos
(
x
±
y
)
=
cos
x
cos
y
∓
sin
x
sin
y
⟺
(
cos
(
x
+
y
)
=
cos
x
cos
y
−
sin
x
sin
y
∧
cos
(
x
−
y
)
=
cos
x
cos
y
+
sin
x
sin
y
)
{\displaystyle \cos(x\pm y)=\cos x\cos y\mp \sin x\sin y\iff {\big (}\cos(x+y)=\cos x\cos y-\sin x\sin y\wedge \cos(x-y)=\cos x\cos y+\sin x\sin y{\big )}}
(
Cờ vua
)
Lợi thế
cho quân
đen
.
Trái nghĩa
[
sửa
]
±
Thể loại
:
Mục từ đa ngữ
Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
Khối ký tự Mathematical Operators
Mathematical notation symbols
Ký tự
Ký tự đa ngữ
Toán học/Đa ngữ
Cờ vua/Đa ngữ
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
English
Español
Magyar
日本語
ဘာသာ မန်
Norsk
Português
Српски / srpski
Svenska
ไทย