Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

U+2213, ∓
MINUS-OR-PLUS SIGN

[U+2212]
Mathematical Operators
[U+2214]

Mô tả

[sửa]

Một dấu trừ () đặt ở trên dấu cộng (+). Ngược lại với ký tự ±.

Ký tự

[sửa]

  1. (Toán học) Dấu trừ-cộng.
  2. (Cờ vua) Lợi thế cho quân đen.

Trái nghĩa

[sửa]