−
Đa ngữ[sửa]
![]() | ||||||||
|
![]() | ||||||||
|
|
Ký tự[sửa]
−
- (Toán học) dấu trừ. Được sử dụng để thực hiện phép trừ.
- 8 − 3 = 5
- (Toán học) dấu âm. "âm", "trừ", "ngược lại với".
- −(−5) = 5
- (Toán học) Phần bù tương đối. "trừ", "không có".
- {1,2,4} − {1,3,4} = {2}
- (y học) kết quả khách quan từ thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- (điện) cực âm.